Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-492.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-472.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-818.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-660.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-680.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-806.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-206.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.64 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.42 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-353.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-360.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-360.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-191.83 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-002.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-712.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |