Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-907.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-350.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-432.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-501.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-456.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-831.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-166.58 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-627.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-672.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-705.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-264.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-309.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-215.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-837.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-978.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-754.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |