Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-258.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-312.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-314.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-315.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.38 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-227.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-216.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-217.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-251.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-822.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-941.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-812.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-679.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |