Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-299.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-358.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-005.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-627.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-870.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-997.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-266.63 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.83 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-226.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-812.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-948.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-835.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-910.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-284.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-146.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-360.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |