Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-376.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-935.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-313.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-433.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |