Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-922.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.84 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-211.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-555.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-760.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-761.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-560.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-624.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |