Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-899.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-902.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-445.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-802.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-643.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-862.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |