Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-847.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-254.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-258.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-957.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-683.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-829.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-350.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-467.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-470.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-424.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |