Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-803.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-643.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-862.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-467.84 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-141.97 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-325.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-362.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-133.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-134.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |