Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-238.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-571.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-458.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-586.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-757.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-762.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-311.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-200.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-327.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-507.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
11A-129.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-856.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |