Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-752.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-348.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-477.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-641.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-902.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-323.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-445.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-802.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |