Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-575.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-973.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.06 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
20A-830.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-945.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-714.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-877.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-455.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-153.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-392.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |