Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-690.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-837.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-478.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-447.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-449.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-164.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-425.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-670.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |