Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-397.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-663.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-663.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-379.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-383.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-422.96 - Quảng Nam Xe Con -
82A-153.56 - Kon Tum Xe Con -
93A-504.95 - Bình Phước Xe Con -
72A-824.26 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
83A-187.38 - Sóc Trăng Xe Con -
94A-109.15 - Bạc Liêu Xe Con -
30L-563.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-700.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-842.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-941.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-957.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-973.65 - Hà Nội Xe Con -
22A-267.87 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-218.56 - Yên Bái Xe Con -
20A-844.09 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-803.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-841.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-699.74 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-774.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-805.96 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.17 - Hải Dương Xe Con -
34A-895.83 - Hải Dương Xe Con -