Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-833.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-943.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-679.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-786.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-810.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |