Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-864.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-474.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-424.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-212.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-313.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-446.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-491.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-576.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-817.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-494.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-567.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-574.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |