Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-763.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-764.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-712.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-714.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-452.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-546.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-642.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-664.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-690.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-851.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |