Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-913.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-507.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-456.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-408.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-385.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-937.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-562.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-760.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |