Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-407.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.84 - Nghệ An Xe Con -
37K-473.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.18 - Nghệ An Xe Con -
38A-678.45 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-382.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-912.59 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.97 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-432.29 - Quảng Nam Xe Con -
76A-315.98 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-322.35 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-343.29 - Bình Định Xe Con -
78A-212.28 - Phú Yên Xe Con -
78A-212.59 - Phú Yên Xe Con -
79A-554.06 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-316.15 - Bình Thuận Xe Con -
47A-770.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-799.78 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-236.77 - Đắk Nông Xe Con -
48A-238.18 - Đắk Nông Xe Con -
70A-571.98 - Tây Ninh Xe Con -
61K-458.19 - Bình Dương Xe Con -
61K-461.33 - Bình Dương Xe Con -
61K-500.25 - Bình Dương Xe Con -
61K-516.38 - Bình Dương Xe Con -
60K-586.77 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.19 - Đồng Nai Xe Con -