Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-466.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-649.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-657.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-657.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-900.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-767.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-580.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |