Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-390.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-906.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-762.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-729.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |