Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-709.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-488.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-488.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-632.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-647.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-647.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-759.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-872.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-464.15 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-141.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68A-357.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-512.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-004.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-554.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-791.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-991.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-227.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |