Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-834.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-848.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-859.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.16 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-860.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-257.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-945.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-893.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-350.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-175.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |