Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-455.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.29 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-493.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-165.58 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-642.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-158.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-267.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-228.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-836.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-954.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-744.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-856.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |