Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-748.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-900.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-530.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-286.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-165.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-396.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-650.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-380.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-320.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-545.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |