Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-256.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-849.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-979.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-822.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-772.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-337.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-452.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-387.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-937.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |