Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-354.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-503.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-649.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-789.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-124.26 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-082.56 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-213.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-819.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-971.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-809.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-891.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-375.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-471.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-476.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |