Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-710.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-503.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-805.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-671.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-693.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-883.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.97 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-142.19 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-580.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-836.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-977.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.98 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-094.65 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-255.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-686.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-742.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |