Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-366.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.35 - Hải Phòng Xe Con -
89A-508.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.77 - Hưng Yên Xe Con -
89A-521.98 - Hưng Yên Xe Con -
17A-486.09 - Thái Bình Xe Con -
18A-471.16 - Nam Định Xe Con -
18A-475.36 - Nam Định Xe Con -
18A-477.36 - Nam Định Xe Con -
36K-176.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-191.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-414.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-457.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.95 - Nghệ An Xe Con -
73A-360.35 - Quảng Bình Xe Con -
73A-366.29 - Quảng Bình Xe Con -
74A-268.35 - Quảng Trị Xe Con -
74A-273.55 - Quảng Trị Xe Con -
75A-379.98 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-900.08 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-349.26 - Bình Định Xe Con -
79A-544.56 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-546.29 - Khánh Hòa Xe Con -