Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-499.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-148.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-409.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-379.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-909.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-427.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-312.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-544.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-764.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |