Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-931.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-870.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-474.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-474.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-474.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-287.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-181.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |