Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-894.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-423.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-156.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-389.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-391.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-378.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.78 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-553.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |