Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-563.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-156.28 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-426.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-773.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-716.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-490.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-475.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-760.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-795.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-829.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |