Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-809.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-891.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-901.16 - Hải Dương Xe Con -
15K-375.00 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-385.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.35 - Hải Phòng Xe Con -
17A-471.59 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.38 - Nam Định Xe Con -
35A-451.19 - Ninh Bình Xe Con -
36K-166.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.36 - Nghệ An Xe Con -
73A-366.28 - Quảng Bình Xe Con -
43A-909.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-931.35 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.56 - Quảng Nam Xe Con -
92A-420.16 - Quảng Nam Xe Con -
78A-214.16 - Phú Yên Xe Con -
79A-543.85 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-146.16 - Ninh Thuận Xe Con -
86A-316.08 - Bình Thuận Xe Con -
47A-768.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-787.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.75 - Đắk Lắk Xe Con -