Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-348.12 - Hưng Yên Xe Tải -
90A-300.10 - Hà Nam Xe Con -
90A-300.52 - Hà Nam Xe Con -
90B-015.46 - Hà Nam Xe Khách -
35A-471.64 - Ninh Bình Xe Con -
36K-237.94 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-563.17 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-570.02 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-574.48 - Thanh Hóa Xe Tải -
73A-370.41 - Quảng Bình Xe Con -
73B-020.57 - Quảng Bình Xe Khách -
74B-020.03 - Quảng Trị Xe Khách -
75A-395.41 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75C-160.52 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
92A-438.76 - Quảng Nam Xe Con -
92A-445.17 - Quảng Nam Xe Con -
92C-260.13 - Quảng Nam Xe Tải -
92C-263.94 - Quảng Nam Xe Tải -
76A-334.30 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-336.67 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-357.74 - Bình Định Xe Con -
77A-364.87 - Bình Định Xe Con -
77A-365.41 - Bình Định Xe Con -
77A-368.05 - Bình Định Xe Con -
77C-266.41 - Bình Định Xe Tải -
78A-219.14 - Phú Yên Xe Con -
78A-224.90 - Phú Yên Xe Con -
79A-578.49 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-591.32 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-593.74 - Khánh Hòa Xe Con -