Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-236.62 - Hà Nội Xe Con -
30M-242.10 - Hà Nội Xe Con -
30M-244.14 - Hà Nội Xe Con -
30M-257.50 - Hà Nội Xe Con -
30M-270.50 - Hà Nội Xe Con -
30M-294.71 - Hà Nội Xe Con -
30M-312.48 - Hà Nội Xe Con -
30M-330.75 - Hà Nội Xe Con -
30M-343.74 - Hà Nội Xe Con -
30M-344.05 - Hà Nội Xe Con -
30M-384.10 - Hà Nội Xe Con -
30M-397.12 - Hà Nội Xe Con -
30M-397.57 - Hà Nội Xe Con -
30M-415.50 - Hà Nội Xe Con -
29K-411.72 - Hà Nội Xe Tải -
29K-418.05 - Hà Nội Xe Tải -
29K-421.81 - Hà Nội Xe Tải -
29K-423.78 - Hà Nội Xe Tải -
29K-423.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-431.27 - Hà Nội Xe Tải -
29K-433.41 - Hà Nội Xe Tải -
29K-443.07 - Hà Nội Xe Tải -
29K-457.87 - Hà Nội Xe Tải -
22A-278.91 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-279.43 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-231.92 - Yên Bái Xe Con -
21C-115.57 - Yên Bái Xe Tải -
20A-882.62 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-887.54 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-892.32 - Thái Nguyên Xe Con -