Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79C-231.81 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-044.23 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86C-210.54 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-027.40 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82B-021.70 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-459.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-461.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-472.53 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-474.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 93A-508.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-512.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-584.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-587.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-035.57 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 60C-765.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-844.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-845.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-845.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-849.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-883.31 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-883.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-264.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-265.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-266.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-275.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-045.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72B-046.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |