Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-004.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-013.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-016.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-017.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-026.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-039.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-041.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-044.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-470.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-471.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19A-722.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-723.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-727.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-728.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-743.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-745.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-267.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-281.01 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-920.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-922.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-930.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-968.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-972.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-440.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-441.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-441.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-442.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-442.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |