Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15B-058.60 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 17C-216.57 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-030.80 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-016.87 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-497.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-501.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-465.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-468.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-470.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-023.40 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35D-018.23 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-246.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-257.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-260.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-262.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-264.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-284.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-305.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-546.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-553.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-566.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-570.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-571.05 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-573.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-574.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-032.47 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37C-591.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-597.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73A-380.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |