Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-443.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.47 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34D-040.07 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 34D-041.91 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 34D-042.12 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-428.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-428.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-433.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-443.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-459.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-488.12 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-054.84 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15B-056.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |