Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-481.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-503.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-490.02 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-055.23 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-055.67 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17A-500.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-506.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-513.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-217.69 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-220.23 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90D-011.24 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 18A-496.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-499.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-499.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-176.87 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35A-477.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35B-025.42 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35D-016.20 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 35D-016.80 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-229.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-231.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-261.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-279.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-283.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |