Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22B-017.14 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 22D-013.24 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 27D-010.61 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25C-061.73 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26B-019.57 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21A-229.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-113.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21C-115.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-013.72 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21B-014.30 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21B-014.70 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 28A-261.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-122.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-020.53 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-874.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-879.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-313.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-314.74 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.49 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.62 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-323.41 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-036.90 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20D-033.52 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-034.42 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-264.07 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-014.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-020.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |