Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-821.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 70C-218.74 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-524.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-528.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-590.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-623.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-643.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-649.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-663.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-667.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-673.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-679.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-775.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-781.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-781.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-783.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-787.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-787.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-790.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-849.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-865.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-882.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-267.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |