Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-341.32 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-346.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99D-025.10 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-433.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-438.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-443.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-499.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-486.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-487.57 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.62 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-532.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-532.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-534.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-536.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-548.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-549.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-560.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-355.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-025.54 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17A-499.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |