Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-314.07 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-314.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-190.62 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66D-013.48 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 67A-329.37 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-191.10 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-194.10 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-034.02 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 67D-012.54 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 68D-010.54 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 65A-523.04 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-523.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-526.90 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-527.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 69C-105.53 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69D-007.34 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
| 29B-661.48 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 29D-628.31 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-639.49 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23A-167.54 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23C-092.17 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11A-137.21 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11D-010.91 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 97A-099.02 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97A-099.31 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-051.43 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97B-019.20 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 22A-272.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-275.40 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-278.57 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |