Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-502.84 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-298.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-156.31 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 18A-494.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-176.37 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-179.60 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 92A-435.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-439.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-442.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-448.12 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-041.94 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 93A-505.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-506.34 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-507.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-507.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-509.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-512.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.97 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-199.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-201.76 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-206.03 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-206.34 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-207.73 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.74 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-022.13 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-024.51 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 51N-006.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-011.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-011.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |