Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21D-010.05 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-262.80 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-122.93 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28C-124.20 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-863.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-880.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-883.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20D-033.21 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-034.76 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 19C-279.32 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-922.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-946.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-446.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-448.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-465.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-492.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-495.37 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-504.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-510.21 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18A-491.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-492.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-492.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |