Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-280.07 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-281.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74D-015.62 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 70A-604.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-214.02 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-218.53 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-530.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-536.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-561.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-566.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-579.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-589.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-612.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-620.05 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-626.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-629.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-631.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-641.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-654.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-662.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-671.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-676.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-679.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-696.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-699.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-859.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-859.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-870.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |