Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28A-262.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-271.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-122.67 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-863.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-884.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-321.07 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-035.45 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 19A-715.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-721.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-728.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-745.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-751.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-755.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.48 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-273.02 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-275.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.57 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 15K-485.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17A-499.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-503.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-215.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 18A-490.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-498.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |