Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-499.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-504.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-181.51 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-034.74 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18B-034.87 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 18D-018.43 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 36K-238.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-241.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-262.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-262.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-286.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-297.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37C-576.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-580.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-594.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-594.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-048.54 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 73D-011.27 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-283.53 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-146.04 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-019.92 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75A-399.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 76C-181.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77A-358.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77B-038.87 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-007.75 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-223.75 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 61K-527.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |